Có 2 kết quả:

海馬體 hǎi mǎ tǐ ㄏㄞˇ ㄇㄚˇ ㄊㄧˇ海马体 hǎi mǎ tǐ ㄏㄞˇ ㄇㄚˇ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hippocampus

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hippocampus

Bình luận 0